bất tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất tử+
- Immortal
- những người anh hùng đã trở thành bất tử
heroes having become immortal
- "Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử"
There are moments which make history, There are deaths which make people immortal
- những người anh hùng đã trở thành bất tử
- Rash, reckless
- đồ bất tử
a reckless fellow
- ăn nói bất tử
to behave rashly in speech
- đồ bất tử
- All of a sudden
- ngã lăn ra chết bất tử
to fall dead all of a sudden
- ngã lăn ra chết bất tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất tử"
Lượt xem: 568